--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mũ cát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mũ cát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mũ cát
+
Sun-helmet
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
mũ cát
:
Sun-helmet
+
crocodylus niloticus
:
Cá sấu nguy hiểm sống ở Châu Phi
+
edgeworth-kuiper belt
:
Vành đai Kuiper
+
warranty
:
sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)
+
eyas
:
(động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm chim săn)